THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
* Chức năng chính:- Hiển thị đồng thời W, A, V (PF hoặc Hz)
- Chuẩn RMS V, A, W
- Chức năng Max./Min./Hold
- Chống nhiễu và ồn ngoài
- CT radio (1~9999)
- PT radio (1~9999)
* Điện áp:
- Vùng: 5V, 10V, 20V, 40V, 80V, 160V, 320V, 640V, tự động chuyển vùng
- Kiểu đo lường: Chuẩn RMS
- Điện trở đầu vào: ≥1MΩ
- Điện áp đầu vào lớn nhất: 1000V(đỉnh), 700V (rms)
- Thiết lập số truyền PT: 1~9999
- Sai số (tại 23°C±5°C): ±0.1% rdg ±0.1% range
* Dòng điện:
- Vùng: 160mA, 320mA, 640mA, 1.280mA, 2.560mA, 5.120mA, 10.24mA, tự động chuyển vùng
- Kiểu đo lường: Chuẩn RMS
- Điện trở đầu vào: 0.01Ω
- Điện áp đầu vào lớn nhất: 30A(đỉnh), 20A (rms)
- Thiết lập số truyền PT: 1~9999
- Sai số (tại 23°C±5°C): ±0.1% rdg ±0.1% range
*Watt:
- Vùng đo lường: 0.32mW~13.10kW
- Kiểu đo lường: Chuẩn RMS
- Sai số (tại 23°C±5°C): ±0.2% rdg ±0.2% range
* Hệ số công suất
- Vùng: 0.001~1.000
- Ước tính: W/(VxA) = hệ số công suất (PF)
- Sai số (tại 23°C±5°C): ±0.2% rdg ±0.2% range
* Tần số:
- Vùng: 40Hz~400Hz
- Sai số (tại 23°C±5°C): ±0.2% rdg ±0.2 chữ số
* Chung:
- Hiển thị: 4 chữ số 0.56" đèn LED và 2 bản ghi 4 chữ số 0.4" LED
- Đầu vào nhỏ nhất: 2% của vùng
- Thời gian phản hồi: 2 cycles/s
- Chỉ thị quá tải: "O.L"
* Giao diện: RS-232C hoặc RS-485
* Nguồn điện: AC100~230V, 50/60Hz
* Kích thước và cân nặng: 251(W) x91(H) x 291(D) mm, Approx. 1.6kg
Xem thêm tại: http://tecostore.vn/teco-store/thiet-bi-do-kiem-dien-tu.html