Máy hiện sóng số Gwinstek GDS-1102A-U

Liên hệ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
- Số kênh: 2
- Chiều rộng băng tần: DC~100MHz (~3dB)
- Thời giang tăng dần: <3.5 ns Approx..
*Chức năng chính
- Chiều rộng dải tần: 150/100/70MHz
- Số kênh: 2
- Tốc độ lấy mẫu thời gian thực: 1GSa/s và tốc độ lấy mẫu thời gian tương đương: 25GSa/s
- Chiều sâu bộ nhớ: 2M points
- Khoảng cách chiều dọc: 2mV~10V và dải chiều ngang 1ns~50ns
- Tự động đo lường đến 27 bản ghi
- Chức năng tính toán nhiều phương diện: +, -, x, FFT, FFTrms, Zoom FFT
- Màn hình TFT LCD 5.7"
- Chức năng Go/NoGo
- Cổng USB host&device
- Trung tâm đo lường
- Giấy bảo hành vòng đời sản phẩm
* Theo chiều dọc
- Độ nhạy: 2mV/div~ 10V/div (khoảng tăng 1-2-5)
- Kết nối đầu vào: AC, DC, Ground
- Trở kháng đầu vào: 1MΩ ±2%, ~15pF
- Sai số gia lượng DC: ±(3% x |Readout| + 0.1 div + 1mV)
- Chiều phân cực: bình thường, đổi chiều
- Đầu vào tối đa: 300V (đỉnh DC+AC), CAT II
- Vùng vị trí dịch chuyển: 2mV/div ~ 50mV/div: ±0.4V; 100mV/div ~ 500mV/div: ±4V; 1V/div ~ 5V/div: ±40V; 10V/div: ±300V
- Tiến trình xử lý tín hiệu dạng sóng: Cộng, trừ, nhân dạng sóng, FFT, FFTrms, Zoom FFT
- Giới hạn chiều rộng băng tần: 20MHz (~3dB)
* Kích hoạt:
- Nguồn: CH1, CH2, Line, EXT
- Cách thức kích hoạt: Tự động hoàn tàn, tiêu chuẩn, một chiều, TV, Edge, Pulse width
- Kết nối: AC, DC, LF rej., HF rej., Noise rej.
- Độ nhạy: DC ~ 25MHz Approx. 0.5div hoặc 5mV; 25MHz ~ 70/100/150 MHz Approx. 1.5div hặc 15mV;
* Kích hoạt EXT (chỉ áp dụng dòng 2 kênh)
- Vùng ±15V
- Độ nhạy: DC ~ 25MHz: ~50mV; 25MHz ~ 70/100/150MHz: ~15mV
- Điện trở đầu vào: 1MΩ ±2%, ~15pF
- Đầu vào tối đa: 300V (đỉnh DC+AC), CAT II
* Theo chiều ngang:
- Vùng: 1ns/div ~50ns/div (khoảng tăng 1-2-5, GDS-3502/3504 khoảng tăng 1-2.5-5), ROLL: 50ms/div ~50s/div
- Cách thức: MAIN, WINDOW, WINDOW ZOOM, ROLL, X-Y
- Trước kích hoạt: tối đa 10 div
- Post- trigger: tối đa 1,000 div
- Sai số: ±0.01%
*X-Y Mode:
- Trục X/ Trục Y: Kênh 1/ Kênh 2
- Thời kỳ thay đổi: ±3° tại 100kHz
* Tín hiệu thu nhận:
- Tốc độ lấy mẫu thời gian thực: tối đa 1GSa/s
- Tốc độ lấy mẫu thời gian tương đương: tối đa 25GSa/s
- Độ phân giải chiều dọc: 8 bits
- Chiều sâu bộ nhớ: 2M điểm
- Cách thức thu nhận: Tiêu chuẩn, Trung bình, Phát hiện điểm nhọn,
- Phát hiện điểm nhọn: 10ns (500ns/div~ 50s/div)
- Trung bình: 2, 4, 8, 16, 32, 64, 128, 256
* Dấu nháy và đo lường:
- Đo lường điện áp: Vpp, Vamp, Vavg, Vrms, Vhi, Vlo, Vmax, Vmin, Rise Preshoot/ Overshoot, Fall Preshoot/Overshoot
- Đo lường: Tần số, giai đoạn, độ tăng thời gian, độ giảm thời gian, Khoảng xác nhận, khoảng phủ định, chu kỳ hoạt động, giai đoạn
- Đo lường độ trễ: tám độ trễ khác nhau (FRR, FRF, FFR, FFF, LRR, LRF, LFR, LFF)
- Đo lường dấu nháy: điện áp khác nhau giữa các dấu nháy (ΔV), Thời gian khác nhau giữa các dấu nháy (ΔT), tần số đo lường ( 1/ΔT)
- Bộ đếm tự động: Độ phân giải: 6 ký tự; Sai số: ±2%; Nguồn tín hiệu: Tất cả mọi nguồn kích hoạt hiển thị ngoại trừ nguồn kích hoạt Video
* Điều chỉnh thăm dò bù trừ tín hiệu
- Dải tần số: 1kHz~100kHz, 1kHz/STEP
- Dải chu trình hoạt động: 5%~95%; 5%/STEP
* Chức năng bảng điều khiển:
- Tự động thiết lập: - Điều chỉnh theo chiều dọc VOLT/DIV, Chiều ngang TIME/DIV, và mức độ kích hoạt tự động
- Lữu giữ cài đặt: 15 bản
- Lưu giữ dạng sóng: 15 bản
* Hệ thống màn hình
- Kiểu TFT LCD: 5.7"
- Độ phân giải màn hình: 234 x 320 (Dots)
- Lưới màn hình: 8 x 10division
- Độ sáng màn hình: Điều chỉnh
* Giao diện:
- Kiểu khóa Kensington: Bảo mật Rear-panel kết nối chuẩn khóa Kensington
- USB Device: cổng USB 1.1& 2.0 tốc độ cao
- USB Host: Ảnh (BMW), dữ liệu dạng sóng (CSV) và thiết lập (SET)
*Nguồn điện:
- Vùng điện áp: AC 100V~ 240V, 48Hz~63Hz, tự động lựa chọn
* Hỗn hợp:
- Chức năng Go/NoGo: hiển thị
- Chức năng trung tâm dữ liệu
- Danh sách nhiều ngôn ngữ: Hiển thị
- Giúp đỡ trực tuyến: Hiển thị
* Kích thước và cân năng:
- 310 (W) x 142 (H) x 140 (D) mm, Approx. 2.5kg
Xem thêm tại: http://tecostore.vn/teco-store/thiet-bi-do-kiem-dien-tu.html
 
Copyright © 2014. Máy hiện sóng Gwinstek - Tecostore.vn