THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
*Chức năng chính:- Chiều rộng dải tần: 20MHz
- Tốc độ lấy mẫu thời gian thực 100MS/s
- Máy hiện sóng lưu trữ điện tử cầm tay và đa năng kế
- True RMS Multimeter Volts, Amps, Ohms, Continuity, Diode
- Kênh đôi di động tách biệt độc lập (cho đa năng kế và giữa máy hiện sóng và đa năng kế)
- Cách thức kích hoạt: Chạy tự động, từng đợt, Edge, Video
- Giao diện USB
- Pin tự sạc 4 tiếng Lion
- Màn hình Color LCD 3.8", độ phân giai 320x240
- Cân nặng 690g
* Theo chiều dọc:
- Độ phân giải chuyển đổi tín hiệu số, analog: 8 bits đồng thời lấy mẫu trên cả hai kênh
- Độ nhạy: 5mV/div ~5V/div tại đầu vào BNC
- Vùng vị trí dịch chuyển: ±50V (500mV ~ 5V); ±1V (5mV ~ 200mV)
- Chiều rộng dải tần Analog: 20MHz
- Chiều rộng dải tần đơn chiều: Đầy băng tần
- Tần số kết nối AD đáp lại thấp, -3dB: ±5Hz tại đầu vào BNC
- Thời gian tăng lên: 17.5ns
- Sai số gia lượng DC: ±5%
- Sai số đo lường DC: ±(5% đọc + 0.05div), tại cách thức lấy mẫu Trung bình >16)
* Đặc điểm kỹ thuật đa năng kế:
- Trở kháng đầu vào:10MΩ 1MΩ ±2%, ~15pF
- Điện áp: VDC:400mV, 4V, 400V ±(1%+1chữ số)
- Đầu vào lớn nhất: DC 400V
- VAC: 4V,40V, 400V ±(1%+3chữ số)
- Tần số: 40Hz~400Hz
- Đầu vào lớn nhất: AC 400V
- Dòng điện: DCA: 40 mA, 400mA ±(1.5%+1chữ số), 20A ±(3%+3chữ số); DAA: 40mA ±(1.5%+3chữ số), 400mA ±(2%+1chữ số), 20A ±(5%+3chữ số)
- Trở kháng: 400Ω ±(1%+3chữ số); 4KΩ, 40KΩ, 400KΩ, 4MΩ ±(1%+1chữ số),40MΩ ±(1.5%+3chữ số)
- Điện dung: 51.2nF~100uF ±(3%+3chữ số)
- Đi-ốt: 0V~1.5V On/Off đo lường <50 (±30) beep
* Kích hoạt:
- Kích hoạt độ nhạy rìa: Kết nối DC: 1div (đầy băng tần); Kết nối AC: Tương tự kết nối DC>50Hz
- Cấp độ kích hoạt: 6 divs từ trung tâm màn hình
- Sai số cấp độ kích hoạt:0.3 divs
- Kích hoạt dịch chuyển: 655 divs (trước kích hoạt), 4divs (khi kích hoạt)
- Thiết lập 50% cấp độ: tần số tín hiệu đầu vào >50Hz
- Độ nhạy kích hoạt: 2 divs tại giá trị đỉnh
- Kích hoạt video: hỗ trợ NTSC, PAL và SECAM, và bất cứ dòng tần số
* Chiều ngang:
- Tốc độ lấy mẫu: 10S/s ~100MS/s
- Nội suy dạng sóng: sinx/x
- Chiều dài bản ghi: 6K điểm trên mỗi kênh
- Tốc độ scan S/div: 5ns/div, bước nhảy theo cách thức "1-2.5-5"
- Sai số tốc độ lấy mẫu và thời gian trễ: ±100ppm (bất cứ khoảng thời gian nào bằng hoặc lớn hơn 1ms)
- Khoảng thời gian: Đơn chiều: ±(1 khoảng thời gian lấy mẫu + 100ppmxreading+0.6ns)
- Sai số đo lường đầy băng tần: >trung bình 16: ±(1 khoảng thời gian lấy mẫu + 100ppmxreading+0.6ns)
* Lấy mẫu:
- Cách thức lấy mẫu: Lấy mẫu tiêu chuẩn, phát hiện điểm đỉnh, gá trị trung bình
- Tốc độ lấy mẫu 100 Msa/s
* Đo lường:
- Đo lường dấu nháy: điện áp khác nhau giữa các dấu nháy (ΔV), Thời gian khác nhau giữa các dấu nháy (ΔT)
- Đo lường tự động: Giá trị đỉnh cao nhất, giá trị trung bình, giá trị tần số, chu kỳ, giá trị quân phương
* Đầu vào
- Đầu vào kết nối: DC, AC
- Trở kháng đầu vào: 1MΩ ±2% kết nối song song với 20pF ±3pF
- Hệ số thí nghiệm làm mỏng: 1X, 10X, 100X, 1000X
- Điện áp tối đa đầu vào: 400V (đỉnh)
- Thời gian trễ kênh: 150ps
* Đặc điểm kỹ thuật chung:
- Hiển thị: Kiểu hiển thị: Màn hình màu LCD 3.8"; Độ phân giải: 320 x 240 pixcel, màu: 4096 màu
- Bộ nắn điện: Nguồn điện cung cấp: 100-240 VACRMS, 50Hz, CAT II; Điện năng tiêu thu<6W
- Nhiệt độ hoạt động: Sử dụng pin: 0~50 độ C (32~122 độ F); bộ nắn điện: 0~40 độ c (32~104 độ F)
* Kích thước và cân nặng:
- 115 (W) x 180(H) x 40 (D); Approx. 0.69kg
Xem thêm tại: http://tecostore.vn/teco-store/thiet-bi-do-kiem-dien-tu.html